Đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos, 18h30 ngày 11/1
Kết quả AEK Athens B vs Chania Kissamikos
Đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos
Phong độ AEK Athens B gần đây
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens B vs Chania Kissamikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/1/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos trước đây
-
27/10/2024Chania Kissamikos0 - 1AEK Athens B0 - 1W
-
02/06/2023Chania Kissamikos1 - 1AEK Athens B1 - 0D
-
27/01/2023AEK Athens B0 - 1Chania Kissamikos0 - 0L
-
12/03/2022Chania Kissamikos2 - 1AEK Athens B0 - 0L
-
12/12/2021AEK Athens B1 - 0Chania Kissamikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens B vs Chania Kissamikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
AEK Athens B (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
Thắng: là số trận AEK Athens B thắng
Bại: là số trận AEK Athens B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens B và Chania Kissamikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 15 | B T B B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
8 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
10 | AEK Athens B | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: