Đối đầu AEK Athens vs Kallithea, 01h30 ngày 13/1
Kết quả AEK Athens vs Kallithea
Đối đầu AEK Athens vs Kallithea
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Kallithea
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Kallithea trước đây
-
23/09/2024Kallithea0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
19/03/2006Kallithea1 - 4AEK Athens0 - 2W
-
06/11/2005AEK Athens2 - 0Kallithea1 - 0W
-
27/02/2005Kallithea1 - 2AEK Athens0 - 2W
-
25/10/2004AEK Athens4 - 1Kallithea1 - 0W
-
01/12/2017Kallithea2 - 3AEK Athens2 - 2W
-
29/03/2015Kallithea0 - 2AEK Athens0 - 1W
-
11/01/2015AEK Athens5 - 1Kallithea3 - 0W
-
01/09/2013Kallithea1 - 2AEK Athens0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Kallithea
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Kallithea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Kallithea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 4 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Kallithea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Kallithea trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | PAOK Saloniki | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 18 | 15 | 36 | H T T T B B |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | AEK Athens | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 12 | 17 | 34 | B T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
11 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
12 | Volos NFC | 18 | 5 | 2 | 11 | 14 | 31 | -17 | 17 | H B T B B T |
13 | Kallithea | 17 | 1 | 9 | 7 | 16 | 27 | -11 | 12 | B H B H B T |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: