Đối đầu Iraklis vs AEL Larisa, 16h45 ngày 23/2
Kết quả Iraklis vs AEL Larisa
Đối đầu Iraklis vs AEL Larisa
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs AEL Larisa
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/2/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa trước đây
-
14/12/2024Iraklis1 - 2AEL Larisa1 - 1L
-
12/10/2024AEL Larisa3 - 0Iraklis2 - 0L
-
07/01/2024Iraklis1 - 1AEL Larisa1 - 1D
-
11/10/2023AEL Larisa1 - 0Iraklis0 - 0L
-
29/04/2023Iraklis1 - 1AEL Larisa0 - 0D
-
18/12/2022AEL Larisa0 - 2Iraklis0 - 0W
-
06/03/2022AEL Larisa3 - 0Iraklis1 - 0L
-
28/11/2021Iraklis1 - 1AEL Larisa0 - 0D
-
28/01/2017Iraklis1 - 1AEL Larisa1 - 1D
-
12/09/2016AEL Larisa2 - 2Iraklis1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 1 | 3 | 4 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Iraklis (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 12 | T |
2 | AEK Athens B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | H |
3 | Panargiakos | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | H |
4 | Panahaiki-2005 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 7 | B |
Cập nhật: