Đối đầu Iraklis vs AEL Larisa, 20h00 ngày 14/12
Kết quả Iraklis vs AEL Larisa
Đối đầu Iraklis vs AEL Larisa
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ AEL Larisa gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Iraklis vs AEL Larisa
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa trước đây
-
12/10/2024AEL Larisa3 - 0Iraklis2 - 0L
-
07/01/2024Iraklis1 - 1AEL Larisa1 - 1D
-
11/10/2023AEL Larisa1 - 0Iraklis0 - 0L
-
29/04/2023Iraklis1 - 1AEL Larisa0 - 0D
-
18/12/2022AEL Larisa0 - 2Iraklis0 - 0W
-
06/03/2022AEL Larisa3 - 0Iraklis1 - 0L
-
28/11/2021Iraklis1 - 1AEL Larisa0 - 0D
-
10/06/2015AEL Larisa0 - 2Iraklis0 - 2W
-
28/01/2017Iraklis1 - 1AEL Larisa1 - 1D
-
12/09/2016AEL Larisa2 - 2Iraklis1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs AEL Larisa
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 8 | 2 | 3 | 3 |
VĐQG Hy Lạp | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs AEL Larisa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và AEL Larisa trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
2 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: