Đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos, 19h00 ngày 03/4

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs Aiolikos

  • Kambaniakos
    Giải đấu: Hạng 2 Hy Lạp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/4/2024 19:00
    Số phút bù giờ:
    Aiolikos

Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hy Lạp 2 1 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Aiolikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Kambaniakos (sân nhà) 1 1 0 0
Kambaniakos (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KambaniakosAiolikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PAOK Saloniki B 2 2 0 0 4 2 2 21 T
2 Diagoras 1 1 0 0 1 0 1 17 T
3 Iraklis 2 0 2 0 2 2 0 17 H H
4 Anagenisi Karditsa 2 0 0 2 0 2 -2 15 B B
5 Kozani F.S. 2 1 1 0 2 1 1 16 T H
6 AO Giouchtas 2 1 0 1 1 2 -1 14 T B
7 Egaleo Athens 1 1 0 0 2 0 2 16 T
8 Diagoras 1 1 0 0 1 0 1 17 T
9 Olympiakos Piraeus B 1 1 0 0 5 0 5 15 T
10 Kozani F.S. 2 1 1 0 2 1 1 16 T H
11 Kambaniakos 1 1 0 0 1 0 1 15 T
12 Anagenisi Karditsa 2 0 0 2 0 2 -2 15 B B
13 Kambaniakos 1 1 0 0 1 0 1 15 T
14 AO Giouchtas 2 1 0 1 1 2 -1 14 T B
15 Olympiakos Piraeus B 1 1 0 0 5 0 5 15 T
16 Aiolikos 2 0 1 1 2 3 -1 11 H B
17 Panathinaikos B 1 0 0 1 0 1 -1 11 B
18 Panathinaikos B 1 0 0 1 0 1 -1 11 B
19 Panahaiki-2005 3 0 0 3 0 7 -7 11 B B
20 Aiolikos 2 0 1 1 2 3 -1 11 H B

Cập nhật: