Đối đầu Niki Volou vs AO Kavala, 19h00 ngày 14/12
Kết quả Niki Volou vs AO Kavala
Đối đầu Niki Volou vs AO Kavala
Phong độ Niki Volou gần đây
Phong độ AO Kavala gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Niki Volou vs AO Kavala
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Niki Volou vs AO Kavala trước đây
-
13/10/2024AO Kavala1 - 1Niki Volou0 - 0D
-
20/03/2022AO Kavala0 - 2Niki Volou0 - 0W
-
16/12/2021Niki Volou7 - 0AO Kavala5 - 0W
-
23/02/2014Niki Volou3 - 0AO Kavala1 - 0W
-
17/11/2013AO Kavala0 - 3Niki Volou0 - 0W
-
13/03/2013AO Kavala1 - 0Niki Volou1 - 0L
-
21/10/2012Niki Volou0 - 2AO Kavala0 - 1L
-
08/03/2020AO Kavala0 - 1Niki Volou0 - 0W
-
30/11/2019Niki Volou2 - 0AO Kavala1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Niki Volou vs AO Kavala
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs AO Kavala: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs AO Kavala: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 1 | 2 |
B1 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Niki Volou vs AO Kavala: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Niki Volou (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Niki Volou (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Niki Volou thắng
Bại: là số trận Niki Volou thua
Thắng: là số trận Niki Volou thắng
Bại: là số trận Niki Volou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Niki Volou và AO Kavala trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 12 | 9 | 3 | 0 | 30 | 10 | 20 | 30 | H T T T T T |
2 | Kalamata AO | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 28 | H T H T T T |
3 | Panionios | 12 | 6 | 5 | 1 | 19 | 8 | 11 | 23 | T B H H H T |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 12 | 4 | 0 | 8 | 9 | 16 | -7 | 12 | T B B B B B |
8 | AEK Athens B | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 21 | -6 | 11 | B H B H H B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: