Đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos, 20h00 ngày 13/1
Kết quả Apollon Kalamarias vs Levadiakos
Đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos
Phong độ Apollon Kalamarias gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Apollon Kalamarias vs Levadiakos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos trước đây
-
15/10/2023Levadiakos1 - 0Apollon Kalamarias0 - 0L
-
22/12/2019Levadiakos2 - 0Apollon Kalamarias1 - 0L
-
30/11/2017Apollon Kalamarias1 - 2Levadiakos0 - 0L
-
09/11/2006Levadiakos0 - 1Apollon Kalamarias0 - 1W
-
16/03/2008Levadiakos2 - 0Apollon Kalamarias0 - 0L
-
02/12/2007Apollon Kalamarias2 - 0Levadiakos0 - 0W
-
01/02/2006Levadiakos1 - 0Apollon Kalamarias1 - 0L
-
11/09/2005Apollon Kalamarias1 - 1Levadiakos0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Apollon Kalamarias vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Apollon Kalamarias (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Apollon Kalamarias (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Apollon Kalamarias thắng
Bại: là số trận Apollon Kalamarias thua
Thắng: là số trận Apollon Kalamarias thắng
Bại: là số trận Apollon Kalamarias thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Apollon Kalamarias và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 13 | 8 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 27 | T T B T H T |
2 | Kissamikos | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 9 | 13 | 26 | H T B B H T |
3 | Ionikos | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 15 | 9 | 22 | B T H T H T |
4 | Diagoras | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 15 | 1 | 22 | T H T T T B |
5 | Kalamata AO | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 21 | B H T B H H |
6 | Ilioupoli | 13 | 6 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 20 | H T T T B B |
7 | AO Giouchtas | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 13 | -1 | 15 | H H H H B H |
8 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | H B B B T T |
9 | Olympiakos Piraeus B | 13 | 5 | 6 | 2 | 19 | 11 | 8 | 11 | H H T H T B |
10 | Panathinaikos B | 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 11 | B B T B H H |
11 | Tylikratis | 13 | 2 | 2 | 9 | 7 | 24 | -17 | 8 | H B B H B B |
12 | Panahaiki-2005 | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 19 | -9 | 7 | H H B H H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: