Đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki, 00h30 ngày 30/9
Kết quả PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki
Đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Aris Thessaloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki trước đây
-
20/05/2024Aris Thessaloniki1 - 2PAOK Saloniki0 - 1W
-
11/03/2024PAOK Saloniki0 - 1Aris Thessaloniki0 - 1L
-
08/01/2024Aris Thessaloniki2 - 1PAOK Saloniki0 - 0L
-
18/09/2023PAOK Saloniki0 - 0Aris Thessaloniki0 - 0D
-
01/05/2023PAOK Saloniki3 - 2Aris Thessaloniki0 - 1W
-
20/03/2023Aris Thessaloniki1 - 2PAOK Saloniki1 - 0W
-
05/01/2023PAOK Saloniki1 - 0Aris Thessaloniki1 - 0W
-
05/09/2022Aris Thessaloniki0 - 0PAOK Saloniki0 - 0D
-
11/05/2022PAOK Saloniki0 - 1Aris Thessaloniki0 - 0L
-
17/04/2022Aris Thessaloniki1 - 0PAOK Saloniki1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Aris Thessaloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và Aris Thessaloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | OFI Crete | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H T T H |
8 | Asteras Tripolis | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | T B H B H H |
9 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B B T H H |
10 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
11 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
12 | Levadiakos | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B H H H |
13 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: