Đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens, 01h30 ngày 02/12
Kết quả Panathinaikos vs Atromitos Athens
Đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panathinaikos vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens trước đây
-
01/02/2024Atromitos Athens0 - 2Panathinaikos0 - 1W
-
25/01/2024Panathinaikos1 - 2Atromitos Athens1 - 2L
-
27/10/2021Atromitos Athens0 - 1Panathinaikos0 - 1W
-
18/12/2023Atromitos Athens3 - 2Panathinaikos1 - 1L
-
09/10/2023Panathinaikos5 - 0Atromitos Athens3 - 0W
-
13/03/2023Atromitos Athens0 - 2Panathinaikos0 - 0W
-
13/11/2022Panathinaikos2 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
07/03/2022Atromitos Athens0 - 2Panathinaikos0 - 0W
-
11/12/2021Panathinaikos2 - 0Atromitos Athens1 - 0W
-
07/02/2021Atromitos Athens2 - 3Panathinaikos1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panathinaikos vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Panathinaikos (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
Thắng: là số trận Panathinaikos thắng
Bại: là số trận Panathinaikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panathinaikos và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 8 | 13 | 24 | H B T T B T |
2 | Olympiakos Piraeus | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 10 | 11 | 24 | H H B T T T |
3 | PAOK Saloniki | 12 | 7 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 23 | T H B T B T |
4 | Panathinaikos | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | H T H T T T |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 21 | T H T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B H T B H |
7 | Atromitos Athens | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 17 | 1 | 17 | B B T B T T |
8 | Asteras Tripolis | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H T T B B |
9 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
10 | Volos NFC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | B T B B T H |
11 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
12 | Levadiakos | 13 | 1 | 7 | 5 | 14 | 22 | -8 | 10 | H H B T B H |
13 | Lamia | 13 | 1 | 6 | 6 | 9 | 18 | -9 | 9 | H H B B H H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: