Đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens, 23h45 ngày 09/11
Kết quả Panserraikos vs Atromitos Athens
Đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Panserraikos vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 23:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens trước đây
-
06/04/2024Atromitos Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
25/02/2024Panserraikos0 - 0Atromitos Athens0 - 0D
-
12/11/2023Atromitos Athens1 - 1Panserraikos0 - 1D
-
23/01/2011Panserraikos0 - 1Atromitos Athens0 - 0L
-
25/09/2010Atromitos Athens2 - 1Panserraikos2 - 0L
-
20/02/2005Panserraikos1 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
17/10/2004Atromitos Athens0 - 1Panserraikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 3 | 2 |
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Panserraikos (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | T T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T H B T |
3 | AEK Athens | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 4 | 9 | 18 | H T B H B T |
4 | Olympiakos Piraeus | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 7 | 7 | 18 | B T H H B T |
5 | Asteras Tripolis | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 7 | 5 | 16 | H H T H T T |
6 | Panathinaikos | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | T B H T H T |
7 | Panaitolikos Agrinio | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T T T B H |
8 | OFI Crete | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 17 | -3 | 14 | H B T B T B |
9 | Atromitos Athens | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 14 | -1 | 11 | T B B B T B |
10 | Panserraikos | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B T B T T B |
11 | Volos NFC | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B H T B T B |
12 | Lamia | 10 | 1 | 4 | 5 | 8 | 16 | -8 | 7 | B B B H H B |
13 | Levadiakos | 10 | 0 | 6 | 4 | 9 | 17 | -8 | 6 | H H B H H B |
14 | Kallithea | 10 | 0 | 6 | 4 | 6 | 14 | -8 | 6 | H H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: