Đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens, 21h30 ngày 13/4
Kết quả Volos NFC vs Atromitos Athens
Đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Atromitos Athens gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs Atromitos Athens
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens trước đây
-
07/01/2024Volos NFC1 - 2Atromitos Athens0 - 1L
-
18/09/2023Atromitos Athens1 - 1Volos NFC1 - 0D
-
12/02/2023Volos NFC2 - 1Atromitos Athens0 - 0W
-
22/10/2022Atromitos Athens0 - 2Volos NFC0 - 1W
-
01/05/2022Volos NFC1 - 1Atromitos Athens0 - 1D
-
04/03/2022Atromitos Athens2 - 1Volos NFC1 - 1L
-
24/09/2021Volos NFC3 - 0Atromitos Athens0 - 0W
-
15/05/2021Atromitos Athens1 - 0Volos NFC0 - 0L
-
17/07/2023Volos NFC0 - 1Atromitos Athens0 - 1L
-
20/07/2022Volos NFC0 - 2Atromitos Athens0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs Atromitos Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Volos NFC (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và Atromitos Athens trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atromitos Athens | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 33 | T H H |
2 | Panserraikos | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 31 | B T H |
3 | Asteras Tripolis | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 31 | B B B |
4 | OFI Crete | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 30 | H H T |
5 | Volos NFC | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 29 | T T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 24 | T H B |
7 | AE Kifisias | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 23 | H B T |
8 | Pas Giannina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 8 | -5 | 19 | B H B |
Cập nhật: