Đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens, 20h00 ngày 16/5
Kết quả Diagoras vs Egaleo Athens
Đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens
Phong độ Diagoras gần đây
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Diagoras vs Egaleo Athens
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens trước đây
-
08/04/2024Egaleo Athens1 - 1Diagoras0 - 0D
-
07/01/2024Egaleo Athens4 - 1Diagoras2 - 0L
-
30/09/2023Diagoras2 - 1Egaleo Athens2 - 0W
-
01/05/2022Egaleo Athens1 - 2Diagoras0 - 0W
-
06/02/2022Diagoras1 - 1Egaleo Athens0 - 0D
-
09/05/2010Diagoras3 - 2Egaleo Athens1 - 1W
-
10/01/2010Egaleo Athens1 - 2Diagoras1 - 2W
-
04/10/2023Egaleo Athens0 - 0Diagoras0 - 0D
-
29/02/2020Diagoras1 - 0Egaleo Athens1 - 0W
-
24/11/2019Egaleo Athens0 - 2Diagoras0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
B1 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Diagoras vs Egaleo Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Diagoras (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Diagoras (sân khách) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Diagoras thắng
Bại: là số trận Diagoras thua
Thắng: là số trận Diagoras thắng
Bại: là số trận Diagoras thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Diagoras và Egaleo Athens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diagoras | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 5 | 2 | 27 | H T T H H B |
2 | Panahaiki-2005 | 8 | 5 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 27 | H T T T T T |
3 | Egaleo Athens | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 4 | 4 | 26 | H H B H T H |
4 | AO Giouchtas | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 12 | -5 | 20 | B T B B B T |
5 | Panathinaikos B | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 20 | B H T H H B |
6 | Olympiakos Piraeus B | 8 | 1 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 17 | B B B H B H |
Cập nhật: