Đối đầu Kallithea vs Diagoras, 19h00 ngày 03/3
Kết quả Kallithea vs Diagoras
Đối đầu Kallithea vs Diagoras
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Diagoras gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kallithea vs Diagoras
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kallithea vs Diagoras trước đây
-
02/12/2023Diagoras2 - 1Kallithea1 - 0L
-
27/04/2022Diagoras0 - 0Kallithea0 - 0D
-
30/01/2022Kallithea1 - 0Diagoras0 - 0W
-
11/03/2012Diagoras0 - 3Kallithea0 - 0W
-
28/10/2011Kallithea1 - 0Diagoras0 - 0W
-
17/04/2011Diagoras2 - 0Kallithea1 - 0L
-
15/12/2010Kallithea0 - 1Diagoras0 - 0L
-
07/03/2009Diagoras0 - 0Kallithea0 - 0D
-
19/11/2008Kallithea2 - 2Diagoras2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kallithea vs Diagoras
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Diagoras: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Diagoras: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kallithea vs Diagoras: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kallithea (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Kallithea (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
Thắng: là số trận Kallithea thắng
Bại: là số trận Kallithea thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kallithea và Diagoras trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 20 | 14 | 4 | 2 | 30 | 12 | 18 | 46 | T T H T T T |
2 | Kissamikos | 20 | 11 | 5 | 4 | 34 | 13 | 21 | 38 | H B H T T H |
3 | Ilioupoli | 20 | 11 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 35 | T T T B B T |
4 | Kalamata AO | 20 | 9 | 5 | 6 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B H T B T |
5 | Ionikos | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 32 | B T H T B B |
6 | Diagoras | 20 | 8 | 1 | 11 | 18 | 27 | -9 | 25 | B B B B T B |
7 | Olympiakos Piraeus B | 20 | 8 | 8 | 4 | 29 | 17 | 12 | 22 | T H T T H B |
8 | Egaleo Athens | 20 | 6 | 4 | 10 | 13 | 23 | -10 | 22 | T B T B H H |
9 | Panathinaikos B | 20 | 6 | 2 | 12 | 17 | 32 | -15 | 20 | B T B B T T |
10 | Panahaiki-2005 | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 29 | -8 | 19 | B T B B T T |
11 | AO Giouchtas | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 28 | -9 | 18 | B B B T B B |
12 | Tylikratis | 20 | 4 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 15 | T H T B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: