Đối đầu Panionios vs Egaleo Athens, 16h45 ngày 16/3
Kết quả Panionios vs Egaleo Athens
Đối đầu Panionios vs Egaleo Athens
Phong độ Panionios gần đây
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panionios vs Egaleo Athens
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panionios vs Egaleo Athens trước đây
-
15/12/2024Egaleo Athens1 - 2Panionios1 - 0W
-
14/10/2024Panionios2 - 0Egaleo Athens1 - 0W
-
04/03/2007Egaleo Athens0 - 2Panionios0 - 1W
-
05/11/2006Panionios0 - 0Egaleo Athens0 - 0D
-
14/05/2006Egaleo Athens0 - 3Panionios0 - 1W
-
07/01/2006Panionios0 - 1Egaleo Athens0 - 0L
-
21/03/2005Panionios0 - 0Egaleo Athens0 - 0D
-
22/11/2004Egaleo Athens0 - 0Panionios0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Panionios vs Egaleo Athens
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Egaleo Athens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Egaleo Athens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Egaleo Athens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panionios (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Panionios (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panionios thắng
Bại: là số trận Panionios thua
Thắng: là số trận Panionios thắng
Bại: là số trận Panionios thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panionios và Egaleo Athens trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 18 | T T T |
2 | Asteras Tripoli B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 11 | B T |
3 | AEK Athens B | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 11 | H B B |
4 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 10 | B T |
5 | Panargiakos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 9 | H B |
Cập nhật: