Đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos, 21h00 ngày 10/3
Kết quả Egaleo Athens vs Ionikos
Đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos
Phong độ Egaleo Athens gần đây
Phong độ Ionikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Egaleo Athens vs Ionikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos trước đây
-
13/12/2023Ionikos5 - 1Egaleo Athens4 - 1L
-
28/03/2010Egaleo Athens0 - 2Ionikos0 - 0L
-
22/11/2009Ionikos2 - 1Egaleo Athens1 - 0L
-
13/04/2008Ionikos2 - 1Egaleo Athens1 - 1L
-
10/11/2007Egaleo Athens1 - 2Ionikos1 - 1L
-
16/02/2020Ionikos3 - 0Egaleo Athens2 - 0L
-
10/11/2019Egaleo Athens1 - 2Ionikos1 - 2L
-
18/02/2007Egaleo Athens3 - 1Ionikos2 - 0W
-
22/10/2006Ionikos0 - 1Egaleo Athens0 - 0W
-
15/04/2006Egaleo Athens1 - 1Ionikos0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 0 | 0 | 5 |
B1 Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Egaleo Athens vs Ionikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Egaleo Athens (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Egaleo Athens (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
Thắng: là số trận Egaleo Athens thắng
Bại: là số trận Egaleo Athens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Egaleo Athens và Ionikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 21 | 14 | 5 | 2 | 31 | 13 | 18 | 47 | T H T T T H |
2 | Kissamikos | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 13 | 23 | 41 | B H T T H T |
3 | Ilioupoli | 21 | 11 | 2 | 8 | 19 | 20 | -1 | 35 | T T B B T B |
4 | Kalamata AO | 21 | 9 | 6 | 6 | 26 | 15 | 11 | 33 | B H T B T H |
5 | Ionikos | 21 | 9 | 6 | 6 | 32 | 22 | 10 | 33 | T H T B B H |
6 | Diagoras | 21 | 8 | 2 | 11 | 19 | 28 | -9 | 26 | B B B T B H |
7 | Egaleo Athens | 21 | 7 | 4 | 10 | 14 | 23 | -9 | 25 | B T B H H T |
8 | Olympiakos Piraeus B | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 19 | 10 | 22 | H T T H B B |
9 | Panahaiki-2005 | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T T H |
10 | Panathinaikos B | 21 | 6 | 2 | 13 | 17 | 34 | -17 | 20 | T B B T T B |
11 | AO Giouchtas | 21 | 4 | 7 | 10 | 19 | 28 | -9 | 19 | B B T B B H |
12 | Tylikratis | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 36 | -19 | 18 | H T B B B T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: