Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis, 22h00 ngày 20/12
Kết quả Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis
Nhận định, Soi kèo Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis 1908, 22h00 ngày 20/12
Đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis
Phong độ Ethnikos Neou Keramidiou gần đây
Phong độ Iraklis gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis trước đây
-
20/10/2024Iraklis1 - 0Ethnikos Neou Keramidiou0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ethnikos Neou Keramidiou vs Iraklis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ethnikos Neou Keramidiou (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ethnikos Neou Keramidiou (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
Thắng: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thắng
Bại: là số trận Ethnikos Neou Keramidiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ethnikos Neou Keramidiou và Iraklis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 13 | 10 | 3 | 0 | 32 | 10 | 22 | 33 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 13 | 9 | 4 | 0 | 22 | 9 | 13 | 31 | T H T T T T |
3 | Panionios | 13 | 7 | 5 | 1 | 21 | 9 | 12 | 26 | B H H H T T |
4 | Ilioupoli | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 21 | -8 | 18 | T T B H T H |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Panargiakos | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B B H |
7 | Panahaiki-2005 | 13 | 3 | 3 | 7 | 8 | 12 | -4 | 12 | T T H B B B |
8 | Asteras Tripoli B | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 19 | -6 | 11 | B T H T B H |
9 | AEK Athens B | 13 | 2 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 11 | H B H H B B |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: