Đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli, 19h45 ngày 26/1
Kết quả Chania Kissamikos vs Ilioupoli
Đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Phong độ Ilioupoli gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Chania Kissamikos vs Ilioupoli
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli trước đây
-
10/11/2024Ilioupoli1 - 0Chania Kissamikos0 - 0L
-
15/05/2024Chania Kissamikos6 - 2Ilioupoli3 - 1W
-
08/04/2024Ilioupoli4 - 2Chania Kissamikos1 - 1L
-
10/03/2024Chania Kissamikos3 - 1Ilioupoli2 - 1W
-
10/12/2023Ilioupoli1 - 0Chania Kissamikos1 - 0L
-
24/04/2023Ilioupoli0 - 0Chania Kissamikos0 - 0D
-
11/12/2022Chania Kissamikos1 - 0Ilioupoli0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Ilioupoli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chania Kissamikos (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Chania Kissamikos (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chania Kissamikos và Ilioupoli trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 17 | 13 | 3 | 1 | 38 | 12 | 26 | 42 | T T T T T B |
2 | Kalamata AO | 17 | 12 | 4 | 1 | 26 | 10 | 16 | 40 | T T T T B T |
3 | Panionios | 17 | 9 | 7 | 1 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T H T H T |
4 | Egaleo Athens | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B B B T H H |
5 | Ilioupoli | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 28 | -12 | 19 | T H B B H B |
6 | Kissamikos | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T H T T H T |
7 | AEK Athens B | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B H B T H |
8 | Asteras Tripoli B | 17 | 3 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 15 | B H T B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 17 | -7 | 14 | B B B B H H |
10 | Panargiakos | 17 | 4 | 2 | 11 | 13 | 25 | -12 | 14 | B H B B B H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: