Đối đầu Kambaniakos vs Iraklis, 16h45 ngày 09/3
Kết quả Kambaniakos vs Iraklis
Đối đầu Kambaniakos vs Iraklis
Phong độ Kambaniakos gần đây
Phong độ Iraklis gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kambaniakos vs Iraklis
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis trước đây
-
01/02/2025Iraklis5 - 0Kambaniakos3 - 0L
-
18/11/2024Kambaniakos3 - 3Iraklis1 - 2D
-
22/05/2024Iraklis1 - 2Kambaniakos0 - 1W
-
14/04/2024Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 1L
-
19/02/2024Iraklis2 - 2Kambaniakos0 - 2D
-
19/11/2023Kambaniakos1 - 3Iraklis1 - 1L
-
14/09/2022Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 0L
-
16/10/2011Kambaniakos3 - 3Iraklis2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kambaniakos vs Iraklis
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kambaniakos vs Iraklis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kambaniakos (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Kambaniakos (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
Thắng: là số trận Kambaniakos thắng
Bại: là số trận Kambaniakos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kambaniakos và Iraklis trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 18 | T T T |
2 | Asteras Tripoli B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 11 | B T |
3 | AEK Athens B | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | -2 | 11 | H B B |
4 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 10 | B T |
5 | Panargiakos | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 9 | H B |
Cập nhật: