Đối đầu Iraklis vs Kambaniakos, 20h00 ngày 22/5
Kết quả Iraklis vs Kambaniakos
Đối đầu Iraklis vs Kambaniakos
Phong độ Iraklis gần đây
Phong độ Kambaniakos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Iraklis vs Kambaniakos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 22/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Iraklis vs Kambaniakos trước đây
-
14/04/2024Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 1W
-
19/02/2024Iraklis2 - 2Kambaniakos0 - 2D
-
19/11/2023Kambaniakos1 - 3Iraklis1 - 1W
-
14/09/2022Kambaniakos0 - 1Iraklis0 - 0W
-
16/10/2011Kambaniakos3 - 3Iraklis2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Iraklis vs Kambaniakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Kambaniakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Kambaniakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 3 | 2 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Iraklis vs Kambaniakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iraklis (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Iraklis (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
Thắng: là số trận Iraklis thắng
Bại: là số trận Iraklis thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Iraklis và Kambaniakos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panahaiki-2005 | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 30 | T T T T T T |
2 | Diagoras | 9 | 3 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 28 | T T H H B H |
3 | Egaleo Athens | 9 | 3 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 27 | H B H T H H |
4 | AO Giouchtas | 9 | 3 | 0 | 6 | 8 | 15 | -7 | 20 | T B B B T B |
5 | Olympiakos Piraeus B | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 12 | 1 | 20 | B B H B H T |
6 | Panathinaikos B | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 7 | -2 | 20 | H T H H B B |
Cập nhật: