Đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea, 19h00 ngày 03/4
Kết quả Chania Kissamikos vs Kallithea
Đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea
Phong độ Chania Kissamikos gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024: Chania Kissamikos vs Kallithea
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 04/4/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea trước đây
-
04/02/2024Chania Kissamikos0 - 0Kallithea0 - 0D
-
06/11/2023Kallithea0 - 1Chania Kissamikos0 - 1W
-
08/05/2023Chania Kissamikos0 - 0Kallithea0 - 0D
-
04/01/2023Kallithea2 - 1Chania Kissamikos2 - 1L
-
01/05/2022Kallithea3 - 1Chania Kissamikos2 - 0L
-
06/02/2022Chania Kissamikos0 - 0Kallithea0 - 0D
-
28/05/2018Kallithea0 - 3Chania Kissamikos0 - 2W
-
20/02/2018Chania Kissamikos2 - 0Kallithea1 - 0W
-
14/05/2017Chania Kissamikos1 - 0Kallithea0 - 0W
-
29/01/2017Kallithea2 - 0Chania Kissamikos0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chania Kissamikos vs Kallithea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chania Kissamikos (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Chania Kissamikos (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
Thắng: là số trận Chania Kissamikos thắng
Bại: là số trận Chania Kissamikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chania Kissamikos và Kallithea trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki B | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 21 | T |
2 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
3 | Iraklis | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 17 | H H |
4 | Anagenisi Karditsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 15 | B B |
5 | Kozani F.S. | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T H |
6 | AO Giouchtas | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 14 | T B |
7 | Egaleo Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 16 | T |
8 | Diagoras | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | T |
9 | Olympiakos Piraeus B | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 15 | T |
10 | Kozani F.S. | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 16 | T H |
11 | Kambaniakos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
12 | Anagenisi Karditsa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 15 | B B |
13 | Kambaniakos | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | T |
14 | AO Giouchtas | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 14 | T B |
15 | Olympiakos Piraeus B | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 15 | T |
16 | Aiolikos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B |
17 | Panathinaikos B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
18 | Panathinaikos B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 11 | B |
19 | Panahaiki-2005 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | -7 | 11 | B B |
20 | Aiolikos | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B |
Cập nhật: