Đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos, 19h00 ngày 29/9
Kết quả Makedonikos vs Kambaniakos
Đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos
Phong độ Makedonikos gần đây
Phong độ Kambaniakos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Makedonikos vs Kambaniakos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos trước đây
-
04/03/2024Makedonikos0 - 1Kambaniakos0 - 1L
-
04/12/2023Kambaniakos1 - 2Makedonikos0 - 2W
-
11/09/2022Makedonikos2 - 0Kambaniakos1 - 0W
-
17/10/2021Kambaniakos0 - 3Makedonikos0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs Kambaniakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Makedonikos (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Makedonikos và Kambaniakos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
2 | Egaleo Athens | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | AE Kifisias | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Kalamata AO | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Panionios | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Asteras Tripoli B | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
8 | Kissamikos | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
9 | Panahaiki-2005 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | Panargiakos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: