Đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos, 21h00 ngày 03/1
Kết quả Kozani F.S. vs Levadiakos
Nhận định dự đoán Kozani FC vs Levadiakos, lúc 20h00 ngày 3/1/2024
Đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos
Phong độ Kozani F.S. gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Kozani F.S. vs Levadiakos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos trước đây
-
02/10/2023Levadiakos1 - 0Kozani F.S.1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kozani F.S. vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kozani F.S. (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kozani F.S. (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kozani F.S. thắng
Bại: là số trận Kozani F.S. thua
Thắng: là số trận Kozani F.S. thắng
Bại: là số trận Kozani F.S. thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kozani F.S. và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kallithea | 12 | 7 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 24 | T T T B T H |
2 | Kissamikos | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 9 | 10 | 23 | T H T B B H |
3 | Diagoras | 12 | 7 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B T H T T T |
4 | Kalamata AO | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 10 | 9 | 20 | T B H T B H |
5 | Ilioupoli | 12 | 6 | 2 | 4 | 10 | 9 | 1 | 20 | B H T T T B |
6 | Ionikos | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | H B T H T H |
7 | AO Giouchtas | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | B H H H H B |
8 | Olympiakos Piraeus B | 12 | 5 | 6 | 1 | 18 | 9 | 9 | 11 | T H H T H T |
9 | Egaleo Athens | 12 | 3 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 11 | T H B B B T |
10 | Panathinaikos B | 12 | 3 | 1 | 8 | 7 | 18 | -11 | 10 | B B B T B H |
11 | Tylikratis | 12 | 2 | 2 | 8 | 7 | 21 | -14 | 8 | B H B B H B |
12 | Panahaiki-2005 | 12 | 0 | 6 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 | H H H B H H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: