Đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia, 01h00 ngày 17/2
Kết quả PAOK Saloniki vs Lamia
Đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Lamia gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs Lamia
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia trước đây
-
04/11/2024Lamia1 - 2PAOK Saloniki1 - 0W
-
24/04/2024Lamia1 - 1PAOK Saloniki1 - 0D
-
03/04/2024PAOK Saloniki3 - 1Lamia1 - 1W
-
04/03/2024Lamia0 - 2PAOK Saloniki0 - 0W
-
04/12/2023PAOK Saloniki3 - 0Lamia2 - 0W
-
08/01/2023Lamia0 - 3PAOK Saloniki0 - 2W
-
12/09/2022PAOK Saloniki1 - 0Lamia1 - 0W
-
07/03/2022Lamia0 - 2PAOK Saloniki0 - 1W
-
13/04/2023PAOK Saloniki1 - 1Lamia1 - 0D
-
09/03/2023Lamia1 - 5PAOK Saloniki0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 7 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Lamia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và Lamia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 22 | 18 | 40 | B B H T B T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 22 | 8 | 5 | 9 | 17 | 18 | -1 | 29 | B B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 22 | 3 | 9 | 10 | 20 | 32 | -12 | 18 | T B T B B T |
14 | Lamia | 22 | 1 | 6 | 15 | 10 | 33 | -23 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: