Đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos, 00h00 ngày 29/9
Kết quả Asteras Tripolis vs Levadiakos
Đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Asteras Tripolis vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos trước đây
-
20/07/2024Asteras Tripolis1 - 1Levadiakos0 - 0D
-
04/09/2019Asteras Tripolis2 - 0Levadiakos2 - 0W
-
08/04/2023Asteras Tripolis0 - 1Levadiakos0 - 1L
-
15/01/2023Asteras Tripolis0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
18/09/2022Levadiakos1 - 1Asteras Tripolis0 - 0D
-
07/04/2019Asteras Tripolis0 - 0Levadiakos0 - 0D
-
02/12/2018Levadiakos0 - 2Asteras Tripolis0 - 0W
-
14/04/2018Levadiakos1 - 0Asteras Tripolis0 - 0L
-
26/11/2017Asteras Tripolis2 - 0Levadiakos1 - 0W
-
26/10/2021Levadiakos1 - 0Asteras Tripolis0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Hy Lạp | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asteras Tripolis vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asteras Tripolis (sân nhà) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Asteras Tripolis (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
Thắng: là số trận Asteras Tripolis thắng
Bại: là số trận Asteras Tripolis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asteras Tripolis và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | OFI Crete | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B B T H H |
9 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T B H B H |
10 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
11 | Kallithea | 5 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B H H H |
12 | Levadiakos | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H B B H H |
13 | Volos NFC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: