Đối đầu OFI Crete vs Levadiakos, 23h00 ngày 13/1
Kết quả OFI Crete vs Levadiakos
Nhận định, Soi kèo OFI Crete vs Levadiakos, 23h00 ngày 13/1
Đối đầu OFI Crete vs Levadiakos
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos trước đây
-
22/09/2024Levadiakos1 - 1OFI Crete0 - 0D
-
18/03/2023OFI Crete1 - 1Levadiakos0 - 0D
-
13/03/2023Levadiakos2 - 0OFI Crete2 - 0L
-
15/11/2022OFI Crete2 - 1Levadiakos0 - 1W
-
17/03/2019OFI Crete2 - 0Levadiakos1 - 0W
-
11/11/2018Levadiakos2 - 1OFI Crete2 - 1L
-
05/04/2015Levadiakos3 - 0OFI Crete0 - 0L
-
07/12/2014OFI Crete0 - 2Levadiakos0 - 0L
-
30/03/2014Levadiakos2 - 1OFI Crete2 - 1L
-
15/12/2013OFI Crete1 - 0Levadiakos1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
OFI Crete (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Panaitolikos Agrinio | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 14 | 1 | 23 | B H T B H B |
7 | OFI Crete | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 24 | 0 | 23 | H B B H T T |
8 | Asteras Tripolis | 17 | 6 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 22 | B B B B T T |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
12 | Levadiakos | 17 | 3 | 8 | 6 | 20 | 26 | -6 | 17 | B H T B H T |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: