Đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos, 00h30 ngày 27/1
Kết quả PAOK Saloniki vs Levadiakos
Đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki vs Levadiakos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos trước đây
-
07/10/2024Levadiakos0 - 2PAOK Saloniki0 - 0W
-
30/01/2023PAOK Saloniki3 - 2Levadiakos2 - 1W
-
09/10/2022Levadiakos1 - 1PAOK Saloniki0 - 0D
-
21/04/2019PAOK Saloniki5 - 0Levadiakos2 - 0W
-
18/12/2018Levadiakos1 - 2PAOK Saloniki0 - 1W
-
06/01/2018PAOK Saloniki5 - 0Levadiakos1 - 0W
-
20/08/2017Levadiakos0 - 0PAOK Saloniki0 - 0D
-
19/01/2017PAOK Saloniki3 - 0Levadiakos1 - 0W
-
04/01/2017Levadiakos0 - 1PAOK Saloniki0 - 0W
-
20/09/2017PAOK Saloniki2 - 1Levadiakos1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 9 | 7 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki vs Levadiakos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
PAOK Saloniki (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki và Levadiakos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 19 | 13 | 4 | 2 | 34 | 13 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 19 | 11 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 39 | T T T T H T |
4 | PAOK Saloniki | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 20 | 13 | 34 | T T T B B H |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 19 | 3 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H T H B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: