Đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos, 20h00 ngày 04/10
Kết quả PAOK Saloniki B vs Makedonikos
Đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Phong độ Makedonikos gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: PAOK Saloniki B vs Makedonikos
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos trước đây
-
28/01/2024PAOK Saloniki B2 - 0Makedonikos2 - 0W
-
29/10/2023Makedonikos3 - 2PAOK Saloniki B2 - 2L
-
17/06/2023Makedonikos3 - 1PAOK Saloniki B1 - 0L
-
18/03/2023PAOK Saloniki B3 - 3Makedonikos1 - 1D
-
18/02/2023Makedonikos1 - 4PAOK Saloniki B0 - 1W
-
29/10/2022Makedonikos3 - 1PAOK Saloniki B1 - 0L
-
17/09/2022Makedonikos1 - 1PAOK Saloniki B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 4 | 1 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PAOK Saloniki B vs Makedonikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PAOK Saloniki B (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
PAOK Saloniki B (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
Thắng: là số trận PAOK Saloniki B thắng
Bại: là số trận PAOK Saloniki B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PAOK Saloniki B và Makedonikos trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
2 | Egaleo Athens | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
3 | AE Kifisias | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | AEK Athens B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
5 | Panionios | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | Panahaiki-2005 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | Asteras Tripoli B | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | H B |
8 | Ilioupoli | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H |
9 | Kissamikos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
10 | Panargiakos | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: