Đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B, 19h00 ngày 09/12
Kết quả Makedonikos vs PAOK Saloniki B
Đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B
Phong độ Makedonikos gần đây
Phong độ PAOK Saloniki B gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Makedonikos vs PAOK Saloniki B
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B trước đây
-
04/10/2024PAOK Saloniki B2 - 1Makedonikos1 - 1L
-
28/01/2024PAOK Saloniki B2 - 0Makedonikos2 - 0L
-
29/10/2023Makedonikos3 - 2PAOK Saloniki B2 - 2W
-
17/06/2023Makedonikos3 - 1PAOK Saloniki B1 - 0W
-
18/03/2023PAOK Saloniki B3 - 3Makedonikos1 - 1D
-
18/02/2023Makedonikos1 - 4PAOK Saloniki B0 - 1L
-
29/10/2022Makedonikos3 - 1PAOK Saloniki B1 - 0W
-
17/09/2022Makedonikos1 - 1PAOK Saloniki B1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Makedonikos vs PAOK Saloniki B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Makedonikos (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Makedonikos (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
Thắng: là số trận Makedonikos thắng
Bại: là số trận Makedonikos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Makedonikos và PAOK Saloniki B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 12 | 8 | 4 | 0 | 21 | 9 | 12 | 28 | H T H T T T |
2 | AE Kifisias | 11 | 8 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 27 | H T T T T T |
3 | Panionios | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | H T B H H H |
4 | Ilioupoli | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 20 | -8 | 17 | B T T B H T |
5 | Egaleo Athens | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 15 | T H B T B B |
6 | Panahaiki-2005 | 12 | 3 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 12 | H T T H B B |
7 | Panargiakos | 11 | 4 | 0 | 7 | 9 | 12 | -3 | 12 | T T B B B B |
8 | AEK Athens B | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 18 | -5 | 11 | B H B H H B |
9 | Asteras Tripoli B | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 18 | -6 | 10 | B B T H T B |
10 | Kissamikos | 12 | 1 | 3 | 8 | 7 | 15 | -8 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: