Đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete, 21h30 ngày 25/2
Kết quả Pas Giannina vs OFI Crete
Đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete
Phong độ Pas Giannina gần đây
Phong độ OFI Crete gần đây
VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Pas Giannina vs OFI Crete
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 25/2/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete trước đây
-
11/11/2023OFI Crete1 - 1Pas Giannina1 - 0D
-
01/04/2023Pas Giannina0 - 1OFI Crete0 - 1L
-
04/02/2023OFI Crete0 - 0Pas Giannina0 - 0D
-
16/10/2022Pas Giannina2 - 2OFI Crete1 - 0D
-
08/01/2022OFI Crete1 - 1Pas Giannina0 - 0D
-
27/09/2021Pas Giannina1 - 1OFI Crete1 - 1D
-
03/04/2021OFI Crete2 - 1Pas Giannina0 - 1L
-
21/02/2021Pas Giannina1 - 0OFI Crete1 - 0W
-
29/11/2020OFI Crete2 - 1Pas Giannina1 - 1L
-
06/04/2019OFI Crete1 - 0Pas Giannina1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pas Giannina vs OFI Crete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pas Giannina (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Pas Giannina (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
Thắng: là số trận Pas Giannina thắng
Bại: là số trận Pas Giannina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pas Giannina và OFI Crete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 23 | 15 | 7 | 1 | 50 | 19 | 31 | 52 | H T T T H T |
2 | PAOK Saloniki | 23 | 16 | 3 | 4 | 59 | 20 | 39 | 51 | T T T T H B |
3 | Panathinaikos | 23 | 16 | 3 | 4 | 57 | 18 | 39 | 51 | H T B T T H |
4 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 3 | 5 | 51 | 22 | 29 | 47 | T T T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 5 | 7 | 34 | 24 | 10 | 38 | T B T H H T |
6 | Lamia | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 36 | -3 | 34 | B T T T T H |
7 | Asteras Tripolis | 23 | 9 | 3 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B T B B H |
8 | Panserraikos | 23 | 5 | 8 | 10 | 26 | 42 | -16 | 23 | T T H H B B |
9 | OFI Crete | 23 | 5 | 8 | 10 | 21 | 37 | -16 | 23 | H T B B B T |
10 | Atromitos Athens | 23 | 5 | 8 | 10 | 25 | 42 | -17 | 23 | H B B B B B |
11 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 4 | 7 | 12 | 22 | 39 | -17 | 19 | B B B H T H |
12 | Volos NFC | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 43 | -22 | 17 | B B H H H B |
13 | Pas Giannina | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 41 | -21 | 16 | B B B B H T |
14 | AE Kifisias | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 50 | -28 | 16 | B B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: