Đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus, 22h30 ngày 10/12
Kết quả Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
Nhận định dự đoán Panserraikos vs Olympiakos, lúc 23h00 ngày 18/12/2023
Đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Panserraikos gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
VĐQG Hy Lạp 2023-2024: Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 18/12/2023 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus trước đây
-
21/08/2023Olympiakos Piraeus2 - 0Panserraikos0 - 0L
-
15/01/2011Olympiakos Piraeus4 - 2Panserraikos0 - 0L
-
19/09/2010Panserraikos0 - 1Olympiakos Piraeus0 - 1L
-
17/01/2009Panserraikos0 - 1Olympiakos Piraeus0 - 1L
-
21/09/2008Olympiakos Piraeus4 - 1Panserraikos2 - 0L
-
27/10/2009Panserraikos3 - 1Olympiakos Piraeus1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 5 | 0 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panserraikos vs Olympiakos Piraeus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panserraikos (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Panserraikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
Thắng: là số trận Panserraikos thắng
Bại: là số trận Panserraikos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panserraikos và Olympiakos Piraeus trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Panathinaikos | 13 | 10 | 1 | 2 | 36 | 8 | 28 | 31 | T T T T B T |
2 | AEK Athens | 13 | 9 | 3 | 1 | 23 | 9 | 14 | 30 | T T H T T T |
3 | PAOK Saloniki | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 10 | 19 | 29 | T B T T T T |
4 | Olympiakos Piraeus | 13 | 9 | 2 | 2 | 33 | 12 | 21 | 28 | B T B T T H |
5 | Aris Thessaloniki | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T B T T B |
6 | Asteras Tripolis | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 17 | B B T B T T |
7 | Lamia | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 23 | -9 | 16 | T T B B H B |
8 | OFI Crete | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 19 | -6 | 15 | H B B H H B |
9 | Panserraikos | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 25 | -11 | 13 | B T H B B B |
10 | Atromitos Athens | 13 | 2 | 6 | 5 | 15 | 25 | -10 | 12 | B T T H H H |
11 | Volos NFC | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | T H B H T H |
12 | Panaitolikos Agrinio | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 23 | -12 | 9 | T B B B B T |
13 | Pas Giannina | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 20 | -8 | 8 | B B H H B H |
14 | AE Kifisias | 13 | 1 | 5 | 7 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: