Đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005, 16h45 ngày 12/1
Kết quả Panionios vs Panahaiki-2005
Đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005
Phong độ Panionios gần đây
Phong độ Panahaiki-2005 gần đây
Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025: Panionios vs Panahaiki-2005
-
Giải đấu: Hạng 2 Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 16:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005 trước đây
-
26/10/2024Panahaiki-20051 - 1Panionios0 - 1D
-
18/08/2018Panionios2 - 1Panahaiki-20052 - 1W
-
08/01/2015Panionios4 - 0Panahaiki-20051 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hy Lạp | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Panionios vs Panahaiki-2005: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panionios (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Panionios (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Panionios thắng
Bại: là số trận Panionios thua
Thắng: là số trận Panionios thắng
Bại: là số trận Panionios thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Panionios và Panahaiki-2005 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 15 | 12 | 3 | 0 | 37 | 10 | 27 | 39 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H T T H T |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 14 | 4 | 3 | 7 | 10 | 20 | -10 | 15 | B T B B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 23 | -8 | 14 | H T B H T B |
7 | Kissamikos | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H T H T T |
8 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
9 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | H B B B B B |
10 | AEK Athens B | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | H H B B H B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: