Đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio, 21h00 ngày 29/9
Kết quả OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio trước đây
-
12/05/2024OFI Crete1 - 2Panaitolikos Agrinio0 - 1L
-
21/01/2024OFI Crete1 - 0Panaitolikos Agrinio1 - 0W
-
27/09/2023Panaitolikos Agrinio1 - 1OFI Crete1 - 1D
-
13/05/2023Panaitolikos Agrinio0 - 2OFI Crete0 - 0W
-
09/01/2023Panaitolikos Agrinio0 - 4OFI Crete0 - 1W
-
10/09/2022OFI Crete1 - 2Panaitolikos Agrinio1 - 1L
-
30/04/2022OFI Crete0 - 1Panaitolikos Agrinio0 - 0L
-
22/01/2022OFI Crete2 - 4Panaitolikos Agrinio1 - 2L
-
31/01/2024Panaitolikos Agrinio3 - 1OFI Crete1 - 0L
-
23/01/2024OFI Crete1 - 2Panaitolikos Agrinio0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 3 | 1 | 4 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OFI Crete vs Panaitolikos Agrinio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OFI Crete (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
OFI Crete (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
Thắng: là số trận OFI Crete thắng
Bại: là số trận OFI Crete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OFI Crete và Panaitolikos Agrinio trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PAOK Saloniki | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | AEK Athens | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 11 | T H T T H |
3 | Olympiakos Piraeus | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | Atromitos Athens | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | H H B T T |
5 | Panathinaikos | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | B T H H T |
6 | Aris Thessaloniki | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H T H B T |
7 | OFI Crete | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 8 | 0 | 8 | B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 5 | B B T H H |
9 | Kallithea | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H B H H H H |
10 | Asteras Tripolis | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T B H B H |
11 | Lamia | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 5 | T H B H B |
12 | Volos NFC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 4 | B T B B B H |
13 | Levadiakos | 5 | 0 | 3 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | H B B H H |
14 | Panserraikos | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 1 | B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: