Đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Volos NFC vs PAOK Saloniki
Đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Volos NFC vs PAOK Saloniki
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki trước đây
-
21/01/2024Volos NFC1 - 5PAOK Saloniki0 - 2L
-
28/09/2023PAOK Saloniki3 - 0Volos NFC2 - 0L
-
09/05/2023Volos NFC0 - 2PAOK Saloniki0 - 1L
-
10/04/2023PAOK Saloniki4 - 2Volos NFC4 - 0L
-
13/03/2023Volos NFC0 - 1PAOK Saloniki0 - 1L
-
14/11/2022PAOK Saloniki3 - 0Volos NFC2 - 0L
-
23/01/2022Volos NFC0 - 4PAOK Saloniki0 - 2L
-
10/01/2024Volos NFC0 - 2PAOK Saloniki0 - 1L
-
08/12/2023PAOK Saloniki1 - 0Volos NFC1 - 0L
-
13/08/2022PAOK Saloniki3 - 1Volos NFC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 7 | 0 | 0 | 7 |
Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Volos NFC vs PAOK Saloniki: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volos NFC (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Volos NFC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
Thắng: là số trận Volos NFC thắng
Bại: là số trận Volos NFC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Volos NFC và PAOK Saloniki trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 10 | T H T T |
2 | Olympiakos Piraeus | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
3 | PAOK Saloniki | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 10 | T T T H |
4 | OFI Crete | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T |
5 | Aris Thessaloniki | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H T H B |
6 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | H H B T |
7 | Panathinaikos | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | B T H H |
8 | Lamia | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T H B H |
9 | Panaitolikos Agrinio | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 4 | B B T H |
10 | Asteras Tripolis | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H B |
11 | Kallithea | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | H B H H |
12 | Volos NFC | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 3 | B T B B |
13 | Levadiakos | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | H B B H |
14 | Panserraikos | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 1 | B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: