Kết quả AEK Athens vs Levadiakos, 02h00 ngày 23/12
Kết quả AEK Athens vs Levadiakos
Đối đầu AEK Athens vs Levadiakos
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Levadiakos gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202402:00
-
AEK Athens 21Levadiakos 71Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.02+2
0.88O 3
1.02U 3
0.861
1.18X
6.002
15.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
1.07O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AEK Athens vs Levadiakos
-
Sân vận động: Agia Sofia Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
AEK Athens vs Levadiakos: Diễn biến chính
-
8'0-0Guillermo Balzi
-
43'Lazaros Rota0-0
-
57'0-1Fabricio Pedrozo
-
70'0-1Fabricio Pedrozo
-
71'0-1Maximiliano Moreira Romero
-
79'0-1Athanasios Garavelas
-
86'0-1Rodrigo Erramuspe
-
90'0-1Jose Rafael Romo Perez
-
90'Harold Moukoudi0-1
-
90'0-1Konstantinos Plegas
-
90'Gerasimos Mitoglou1-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
AEK Athens vs Levadiakos: Số liệu thống kê
-
AEK AthensLevadiakos
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
30Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
22Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút1
-
-
17Sút Phạt19
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
596Số đường chuyền220
-
-
88%Chuyền chính xác59%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua9
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
12Đánh chặn8
-
-
26Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách12
-
-
31Long pass15
-
-
160Pha tấn công64
-
-
87Tấn công nguy hiểm21
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs