Kết quả Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus, 20h00 ngày 19/01
Kết quả Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.04-1
0.86O 2.5
1.04U 2.5
0.841
6.00X
3.902
1.50Hiệp 1+0.5
0.80-0.5
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 19
-
Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
18'0-1
Panagiotis Retsos (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida)
-
23'0-2
Ayoub El Kaabi (Assist:Joao Pedro Loureiro da Costa)
-
37'Joao Pedro Loureiro da Costa(OW)1-2
-
50'Joeliton Lima Santos, Mansur1-2
-
58'1-2Kristoffer Velde
-
72'1-2Panagiotis Retsos
-
90'Tom van Weert1-2
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensOlympiakos Piraeus
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
1Cản sút1
-
-
9Sút Phạt13
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
285Số đường chuyền477
-
-
68%Chuyền chính xác82%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
6Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn7
-
-
22Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
2Thử thách6
-
-
17Long pass35
-
-
79Pha tấn công126
-
-
31Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 23 | 15 | 6 | 2 | 41 | 15 | 26 | 51 | T T H T H T |
2 | AEK Athens | 23 | 15 | 4 | 4 | 41 | 15 | 26 | 49 | T B T T T T |
3 | Panathinaikos | 23 | 13 | 7 | 3 | 27 | 18 | 9 | 46 | H T H T B T |
4 | PAOK Saloniki | 23 | 13 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 43 | B H T B T T |
5 | Aris Thessaloniki | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H T T T B |
6 | Asteras Tripolis | 23 | 10 | 5 | 8 | 26 | 22 | 4 | 35 | T T T T H B |
7 | Panaitolikos Agrinio | 23 | 9 | 5 | 9 | 19 | 18 | 1 | 32 | B T B B T T |
8 | OFI Crete | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 36 | -5 | 30 | H B T B B T |
9 | Atromitos Athens | 23 | 8 | 4 | 11 | 28 | 30 | -2 | 28 | T B T T B B |
10 | Levadiakos | 23 | 5 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 24 | H B B B T T |
11 | Panserraikos | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 44 | -18 | 22 | H T B H B B |
12 | Volos NFC | 23 | 6 | 3 | 14 | 18 | 38 | -20 | 21 | T B B H B B |
13 | Kallithea | 23 | 3 | 9 | 11 | 20 | 34 | -14 | 18 | B T B B T B |
14 | Lamia | 23 | 1 | 6 | 16 | 10 | 40 | -30 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs