Kết quả Kallithea vs Panserraikos, 00h30 ngày 23/11
Kết quả Kallithea vs Panserraikos
Nhận định, soi kèo Athens Kallithea vs Panserraikos, 0h30 ngày 23/11
Đối đầu Kallithea vs Panserraikos
Phong độ Kallithea gần đây
Phong độ Panserraikos gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202400:30
-
Kallithea 5 11Panserraikos 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.25
0.72U 2.25
0.891
2.24X
3.002
3.00Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kallithea vs Panserraikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Kallithea vs Panserraikos: Diễn biến chính
-
15'Mor Ndiaye0-0
-
17'0-0Zisis Chatzistravos
-
24'Triantafyllos Pasalidis0-0
-
27'0-0Mathias Tomas
-
31'Andreas Vasilogiannis0-0
-
42'0-1Zisis Chatzistravos (Assist:Mathias Tomas)
-
56'Javier Magro Matilla0-1
-
59'Georgios Manthatis0-1
-
70'Andrei Motoc0-1
-
74'Mathieu Valbuena1-1
-
90'1-1Juan Juan Salazar
-
90'1-2Jefte Betancor Sanchez (Assist:Juan Juan Salazar)
-
90'1-2Angelos Liasos
-
90'1-2Francisco Perruzzi
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Kallithea vs Panserraikos: Số liệu thống kê
-
KallitheaPanserraikos
-
8Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
24Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài11
-
-
2Cản sút1
-
-
19Sút Phạt22
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
325Số đường chuyền392
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
20Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn6
-
-
22Ném biên7
-
-
9Thử thách12
-
-
18Long pass28
-
-
95Pha tấn công79
-
-
40Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs