Kết quả Lamia vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 04/11
Kết quả Lamia vs PAOK Saloniki
Đối đầu Lamia vs PAOK Saloniki
Phong độ Lamia gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:30
-
Lamia 21PAOK Saloniki 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.06-1.25
0.84O 2.75
0.95U 2.75
0.931
8.00X
4.802
1.30Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lamia vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Lamia vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
24'Giannis Panagiotis Doiranlis0-0
-
33'Gustavo Furtado (Assist:Cristopher Nunez)1-0
-
59'1-1Andrija Zivkovic
-
75'1-2Tarik Tissoudali
-
89'Sebastian Ring1-2
-
90'1-2Mohamed Mady Camara
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Lamia vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
LamiaPAOK Saloniki
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
1Cản sút3
-
-
16Sút Phạt19
-
-
25%Kiểm soát bóng75%
-
-
23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
-
191Số đường chuyền516
-
-
55%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn3
-
-
28Ném biên40
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách2
-
-
17Long pass38
-
-
43Pha tấn công110
-
-
14Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs