Kết quả OFI Crete vs Olympiakos Piraeus, 22h00 ngày 01/12
Kết quả OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
Đối đầu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202422:00
-
OFI Crete 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.82-1.25
1.06O 2.5
0.85U 2.5
1.011
5.75X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Olympiakos Piraeus
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
OFI Crete vs Olympiakos Piraeus: Diễn biến chính
-
10'Taxiarhis Fountas0-0
-
23'Andrew Jung0-0
-
24'0-0Marko Stamenic
-
27'0-0Joao Pedro Loureiro da Costa
-
60'0-1Giulian Biancone
-
66'0-1Giulian Biancone
-
88'0-2Chiquinho (Assist:Ayoub El Kaabi)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Olympiakos Piraeus: Số liệu thống kê
-
OFI CreteOlympiakos Piraeus
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
23Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
351Số đường chuyền398
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
10Đánh chặn11
-
-
21Ném biên27
-
-
3Thử thách12
-
-
24Long pass30
-
-
69Pha tấn công134
-
-
22Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs