Kết quả OFI Crete vs Panathinaikos, 22h00 ngày 20/10
Kết quả OFI Crete vs Panathinaikos
Đối đầu OFI Crete vs Panathinaikos
Phong độ OFI Crete gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202422:00
-
OFI Crete 30Panathinaikos 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.86O 2.5
0.76U 2.5
0.851
4.70X
3.452
1.65Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OFI Crete vs Panathinaikos
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 8
-
OFI Crete vs Panathinaikos: Diễn biến chính
-
6'0-1Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Filip Djuricic)
-
19'Thiago Nuss0-1
-
24'0-1Alexander Jeremejeff
-
65'0-1Filip Mladenovic
-
67'Borja Gonzalez Tejada0-1
-
83'0-1Tin Jedvaj
-
85'Levan Shengelia0-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
OFI Crete vs Panathinaikos: Số liệu thống kê
-
OFI CretePanathinaikos
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
23Sút Phạt16
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
307Số đường chuyền489
-
-
74%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn4
-
-
26Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách11
-
-
24Long pass23
-
-
72Pha tấn công97
-
-
47Tấn công nguy hiểm46
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs