Kết quả Olympiakos Piraeus vs AEK Athens, 01h30 ngày 25/11
Kết quả Olympiakos Piraeus vs AEK Athens
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs AEK Athens
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202401:30
-
AEK Athens 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
1.01O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.10X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs AEK Athens
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 12
-
Olympiakos Piraeus vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
7'Ayoub El Kaabi1-0
-
38'1-0Petros Mantalos
-
43'1-1Anthony Martial
-
45'Christos Mouzakitis1-1
-
45'Charalampos Kostoulas1-1
-
49'Ayoub El Kaabi (Assist:Joao Pedro Loureiro da Costa)2-1
-
51'Ayoub El Kaabi3-1
-
62'Gelson Martins (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida)4-1
-
77'Georgios Masouras4-1
-
81'4-1Erik Lamela
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusAEK Athens
-
2Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
11Sút Phạt14
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
341Số đường chuyền412
-
-
73%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn12
-
-
17Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
4Thử thách11
-
-
24Long pass25
-
-
122Pha tấn công109
-
-
23Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 18 | 12 | 4 | 2 | 32 | 12 | 20 | 40 | T T H T T T |
2 | AEK Athens | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 12 | 19 | 37 | T T T H T T |
3 | Panathinaikos | 18 | 10 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 36 | H T T T T H |
4 | PAOK Saloniki | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 33 | H T T T B B |
5 | Aris Thessaloniki | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 22 | 0 | 27 | B T T B B B |
6 | Asteras Tripolis | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 25 | B B B T T T |
7 | OFI Crete | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 24 | 0 | 24 | B B H T T H |
8 | Panaitolikos Agrinio | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 16 | -1 | 23 | H T B H B B |
9 | Atromitos Athens | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 24 | -1 | 22 | H B H B B T |
10 | Volos NFC | 18 | 6 | 2 | 10 | 16 | 31 | -15 | 20 | H B T B B T |
11 | Levadiakos | 18 | 3 | 9 | 6 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T B H T H |
12 | Panserraikos | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 31 | -10 | 18 | T B B H B H |
13 | Kallithea | 18 | 1 | 9 | 8 | 16 | 29 | -13 | 12 | H B H B T B |
14 | Lamia | 18 | 1 | 6 | 11 | 10 | 26 | -16 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs