Kết quả Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis, 22h00 ngày 09/02
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Asteras Tripolis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.98+1.5
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.30X
4.802
10.00Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.17O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis: Diễn biến chính
-
5'0-0Nikolaos Kaltsas Goal awarded
-
6'0-1
Nikolaos Kaltsas (Assist:Julian Bartolo)
-
11'Chiquinho (Assist:Ayoub El Kaabi)1-1
-
19'1-1Federico Alvarez
-
25'1-1Julian Bartolo
-
35'1-1Federico Macheda
-
76'1-1Nicholas Gioacchini
-
77'Gelson Martins1-1
-
80'Kristoffer Velde1-1
-
90'1-1Nikolaos Papadopoulos
-
90'Francisco Ortega1-1
-
90'1-1Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Asteras Tripolis: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusAsteras Tripolis
-
12Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
23Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
19Sút ra ngoài2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
573Số đường chuyền281
-
-
83%Chuyền chính xác60%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua4
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
11Đánh chặn9
-
-
20Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách11
-
-
25Long pass16
-
-
159Pha tấn công66
-
-
76Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 26 | 18 | 6 | 2 | 45 | 16 | 29 | 60 | T H T T T T |
2 | AEK Athens | 26 | 16 | 5 | 5 | 44 | 16 | 28 | 53 | T T T T B H |
3 | Panathinaikos | 26 | 14 | 8 | 4 | 31 | 22 | 9 | 50 | T B T B T H |
4 | PAOK Saloniki | 26 | 14 | 4 | 8 | 51 | 26 | 25 | 46 | B T T B T B |
5 | Aris Thessaloniki | 26 | 12 | 6 | 8 | 31 | 28 | 3 | 42 | T T B T H H |
6 | OFI Crete | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 38 | -1 | 36 | B B T T T B |
7 | Atromitos Athens | 26 | 10 | 5 | 11 | 32 | 32 | 0 | 35 | T B B T T H |
8 | Asteras Tripolis | 26 | 10 | 5 | 11 | 27 | 29 | -2 | 35 | T H B B B B |
9 | Panaitolikos Agrinio | 26 | 9 | 6 | 11 | 20 | 22 | -2 | 33 | B T T B B H |
10 | Levadiakos | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | B T T T B H |
11 | Panserraikos | 26 | 8 | 4 | 14 | 30 | 47 | -17 | 28 | H B B B T T |
12 | Volos NFC | 26 | 6 | 4 | 16 | 20 | 42 | -22 | 22 | H B B B H B |
13 | Kallithea | 26 | 4 | 9 | 13 | 24 | 40 | -16 | 21 | B T B B B T |
14 | Lamia | 26 | 3 | 6 | 17 | 14 | 44 | -30 | 15 | B B B T B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs