Kết quả Olympiakos Piraeus vs Lamia, 00h00 ngày 22/12
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Lamia
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Lamia
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Lamia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:00
-
Lamia 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.07+2.25
0.83O 3.25
0.91U 3.25
0.761
1.13X
8.502
21.00Hiệp 1-1
1.11+1
0.80O 1.25
0.94U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Lamia
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 16
-
Olympiakos Piraeus vs Lamia: Diễn biến chính
-
45'Ayoub El Kaabi Goal cancelled0-0
-
55'0-0Sebastian Ring
-
59'0-0Andreas Athanasakopoulos
-
64'Gelson Martins (Assist:Joao Pedro Loureiro da Costa)1-0
-
70'1-0Angelo Jose Henriquez Iturra
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Lamia: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusLamia
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
24Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt11
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
550Số đường chuyền242
-
-
85%Chuyền chính xác65%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công26
-
-
15Đánh chặn10
-
-
24Ném biên23
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
11Thử thách13
-
-
24Long pass14
-
-
160Pha tấn công66
-
-
77Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs