Kết quả Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki, 01h30 ngày 24/02
Kết quả Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
-
Thứ hai, Ngày 24/02/202501:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.89O 2.5
0.95U 2.5
0.911
1.67X
3.502
4.20Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 24
-
Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki: Diễn biến chính
-
6'Rodinei Marcelo de Almeida1-0
-
23'David Carmo1-0
-
24'1-1
Mohamed Mady Camara (Assist:Andrija Zivkovic)
-
31'Charalampos Kostoulas (Assist:Gelson Martins)2-1
-
33'2-1Giannis Konstantelias
-
45'2-1Joan Sastri
-
69'Gelson Martins2-1
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs PAOK Saloniki: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusPAOK Saloniki
-
2Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
18Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
369Số đường chuyền366
-
-
70%Chuyền chính xác70%
-
-
15Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn12
-
-
24Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách4
-
-
24Long pass36
-
-
134Pha tấn công90
-
-
43Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs