Kết quả PAOK Saloniki vs Kallithea, 00h00 ngày 02/12
Kết quả PAOK Saloniki vs Kallithea
Đối đầu PAOK Saloniki vs Kallithea
Phong độ PAOK Saloniki gần đây
Phong độ Kallithea gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:00
-
PAOK Saloniki 12Kallithea 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
1.00O 3
0.83U 3
0.781
1.18X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.98O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PAOK Saloniki vs Kallithea
-
Sân vận động: Thompas Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 13
-
PAOK Saloniki vs Kallithea: Diễn biến chính
-
21'Giannis Konstantelias1-0
-
45'1-0Javier Magro Matilla
-
51'Omar Colley1-0
-
53'Kiril Despodov Penalty cancelled1-0
-
55'1-0Triantafyllos Pasalidis
-
58'1-1Giannis Loukinas (Assist:Mathieu Valbuena)
-
71'1-1Nicolas Marotta
-
79'1-1Demethryus
-
81'1-1Pyry Soiri
-
82'Kiril Despodov2-1
-
90'2-2Nicolas Isimat Mirin (Assist:Mathieu Valbuena)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
PAOK Saloniki vs Kallithea: Số liệu thống kê
-
PAOK SalonikiKallithea
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
17Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
492Số đường chuyền308
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn2
-
-
9Thử thách9
-
-
119Pha tấn công68
-
-
79Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs