Kết quả Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio, 22h00 ngày 08/02
Kết quả Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
Đối đầu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
Phong độ Volos NFC gần đây
Phong độ Panaitolikos Agrinio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.05O 2
0.95U 2
0.901
2.70X
2.882
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.75
0.86U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 22
-
Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio: Diễn biến chính
-
90'0-0Facundo Perez
-
90'0-1
Facundo Perez (Assist:Andrija Majdevac)
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Volos NFC vs Panaitolikos Agrinio: Số liệu thống kê
-
Volos NFCPanaitolikos Agrinio
-
7Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
462Số đường chuyền489
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua1
-
-
5Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
25Ném biên12
-
-
6Thử thách10
-
-
19Long pass27
-
-
110Pha tấn công83
-
-
51Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 24 | 16 | 6 | 2 | 43 | 16 | 27 | 54 | T H T H T T |
2 | AEK Athens | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 15 | 29 | 52 | B T T T T T |
3 | Panathinaikos | 24 | 13 | 7 | 4 | 28 | 21 | 7 | 46 | T H T B T B |
4 | PAOK Saloniki | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 24 | 24 | 43 | H T B T T B |
5 | Aris Thessaloniki | 24 | 12 | 4 | 8 | 30 | 27 | 3 | 40 | H T T T B T |
6 | Asteras Tripolis | 24 | 10 | 5 | 9 | 26 | 25 | 1 | 35 | T T T H B B |
7 | OFI Crete | 24 | 9 | 6 | 9 | 34 | 37 | -3 | 33 | B T B B T T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 24 | 9 | 5 | 10 | 20 | 20 | 0 | 32 | T B B T T B |
9 | Atromitos Athens | 24 | 9 | 4 | 11 | 29 | 30 | -1 | 31 | B T T B B T |
10 | Levadiakos | 24 | 6 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 27 | B B B T T T |
11 | Panserraikos | 24 | 6 | 4 | 14 | 26 | 45 | -19 | 22 | T B H B B B |
12 | Volos NFC | 24 | 6 | 3 | 15 | 19 | 40 | -21 | 21 | B B H B B B |
13 | Kallithea | 24 | 3 | 9 | 12 | 21 | 37 | -16 | 18 | T B B T B B |
14 | Lamia | 24 | 2 | 6 | 16 | 13 | 41 | -28 | 12 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs