Kết quả Atromitos Athens vs AEK Athens, 01h30 ngày 04/11
Kết quả Atromitos Athens vs AEK Athens
Đối đầu Atromitos Athens vs AEK Athens
Phong độ Atromitos Athens gần đây
Phong độ AEK Athens gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202401:30
-
Atromitos Athens 10AEK Athens 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.04-1
0.86O 2.5
0.75U 2.5
0.951
6.00X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.81-0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atromitos Athens vs AEK Athens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hy Lạp 2024-2025 » vòng 10
-
Atromitos Athens vs AEK Athens: Diễn biến chính
-
5'Joaquin Jose Marin Ruz,Quini0-0
-
30'0-0Moses Odubajo
-
45'0-1Levi Garcia (Assist:Ehsan Hajsafi)
-
64'0-1Harold Moukoudi
-
90'0-1Jens Jonsson
- BXH VĐQG Hy Lạp
- BXH bóng đá Hy Lạp mới nhất
-
Atromitos Athens vs AEK Athens: Số liệu thống kê
-
Atromitos AthensAEK Athens
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
3Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút1
-
-
20Sút Phạt20
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
265Số đường chuyền510
-
-
67%Chuyền chính xác83%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị3
-
-
1Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn9
-
-
25Ném biên30
-
-
1Woodwork2
-
-
8Thử thách13
-
-
22Long pass33
-
-
59Pha tấn công92
-
-
21Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Hy Lạp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 20 | 13 | 5 | 2 | 35 | 14 | 21 | 44 | H T T T T H |
2 | AEK Athens | 20 | 12 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 40 | T H T T B T |
3 | Panathinaikos | 20 | 11 | 7 | 2 | 22 | 13 | 9 | 40 | T T T H T H |
4 | PAOK Saloniki | 20 | 11 | 4 | 5 | 34 | 20 | 14 | 37 | T T B B H T |
5 | Asteras Tripolis | 20 | 9 | 4 | 7 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T T T T T |
6 | Aris Thessaloniki | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | T B B B H T |
7 | OFI Crete | 20 | 7 | 6 | 7 | 27 | 27 | 0 | 27 | H T T H B T |
8 | Panaitolikos Agrinio | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 | B H B B T B |
9 | Atromitos Athens | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 25 | H B B T B T |
10 | Panserraikos | 20 | 6 | 3 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B H B H T B |
11 | Volos NFC | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 20 | T B B T B B |
12 | Levadiakos | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 18 | B H T H B B |
13 | Kallithea | 20 | 2 | 9 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B T B T B |
14 | Lamia | 20 | 1 | 6 | 13 | 10 | 30 | -20 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs