Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ, 02h15 ngày 07/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất nữ Iceland 2024 » vòng 1

  • Fram Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Lovísa Guðrún Einarsdóttir
  • 17'
    goal 
    1-1
  • 18'
    goal 
    2-1
  • 26'
    goal 
    3-1
  • 35'
    goal 
    4-1
  • 36'
    goal 
    5-1
  • 51'
    goal 
    6-1
  • 69'
    6-2
    goal 
  • 83'
    goal 
    7-2
  • 90'
    goal 
    8-2
  • BXH Hạng nhất nữ Iceland
  • BXH bóng đá Iceland mới nhất
  • Fram Reykjavik Nữ vs IR Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê

  • Fram Reykjavik Nữ
    IR Reykjavik Nữ
  • 14
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    44
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH Hạng nhất nữ Iceland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fjardab Hottur Leiknir (W) 18 13 1 4 62 35 27 40 T T B B T B
2 Fram Reykjavik (W) 18 10 4 4 42 24 18 34 T T T T T T
3 Grotta (W) 18 10 4 4 28 23 5 34 T T T B T T
4 HK Kopavogur (W) 18 9 3 6 42 29 13 30 B H T T T T
5 IA Akranes (W) 18 8 2 8 27 31 -4 26 T T B H T B
6 IBV Vestmannaeyjar (W) 18 8 1 9 29 32 -3 25 T B B T B B
7 Afturelding (W) 18 6 4 8 24 30 -6 22 B B B H B B
8 Grindavik (W) 18 6 3 9 24 26 -2 21 B B T T B H
9 UMF Selfoss (W) 18 3 6 9 18 29 -11 15 B H T B B H
10 IR Reykjavik (W) 18 2 2 14 18 55 -37 8 B B B B B T

Upgrade Team Relegation