Kết quả HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ, 01h00 ngày 22/03
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng Groups B / Bảng AMùa giải (Season): 2025
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: Diễn biến chính
-
56'0-1
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogur Nữ vs IA Akranes Nữ: Số liệu thống kê
-
HK Kopavogur NữIA Akranes Nữ
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IH Hafnarfjordur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 1 | 21 | 9 |
2 | UMF Selfoss (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 17 | 1 | 16 | 9 |
3 | Alftanes (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | -7 | 6 |
4 | KH Hlidarendi (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 10 | -4 | 3 |
5 | Fjolnir (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 23 | -22 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 6 | 11 | 15 |
2 | Haukar (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 12 | 1 | 10 |
3 | Grotta (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 | 3 | 9 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 14 | 13 | 1 | 7 |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 13 | -1 | 6 |
6 | HK Kopavogur (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 8 | -1 | 6 |
7 | KR Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 20 | 22 | -2 | 6 |
8 | Afturelding (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 20 | -12 | 3 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thor KA Akureyri (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 22 | 3 | 19 | 12 |
2 | Valur (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 12 |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 10 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 18 | -15 | 3 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 25 | -22 | 3 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland