Kết quả HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 20h30 ngày 15/02
Kết quả HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Đối đầu HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
Phong độ HK Kopavogur Nữ gần đây
Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202520:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.65X
4.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025 » vòng Groups B
-
HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Diễn biến chính
-
16'0-1
-
24'0-2
-
57'0-2
-
73'1-2
-
82'1-3
- BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
HK Kopavogur Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: Số liệu thống kê
-
HK Kopavogur NữIBV Vestmannaeyjar Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
91Pha tấn công86
-
-
57Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UMF Selfoss (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 3 |
2 | Alftanes (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 |
3 | Fjolnir (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | IH Hafnarfjordur (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | KH Hlidarendi (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
6 | UMF Sindri Hofn (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IA Akranes (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 |
2 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 |
3 | Haukar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 0 | 6 |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 |
5 | KR Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 9 | 10 | -1 | 3 |
6 | Afturelding (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 |
7 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 |
8 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 7 |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 12 | 6 |
4 | Fram Reykjavik (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 13 | -9 | 4 |
5 | Fylkir (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 |
6 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 16 | -15 | 0 |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland