Kết quả Afturelding vs Fjolnir, 02h15 ngày 27/06
Kết quả Afturelding vs Fjolnir
Đối đầu Afturelding vs Fjolnir
Phong độ Afturelding gần đây
Phong độ Fjolnir gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202402:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.80O 3.25
0.96U 3.25
0.801
1.91X
3.902
3.10Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.73O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afturelding vs Fjolnir
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Iceland 2024 » vòng 9
-
Afturelding vs Fjolnir: Diễn biến chính
-
5'0-1
Axel Freyr Hardarson (Assist:Reynir Haraldsson)
-
39'Bjarni Pall Runolfsson0-1
-
54'Andri Freyr Jonasson0-1
-
61'0-1Axel Freyr Hardarson
-
82'0-1Reynir Haraldsson
-
83'Arnor Gauti Ragnarsson0-1
-
90'0-1Sigurvin Reynisson
- BXH Hạng nhất Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Afturelding vs Fjolnir: Số liệu thống kê
-
AftureldingFjolnir
-
16Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
95Pha tấn công63
-
-
90Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Iceland 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fjolnir | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T T B T T |
2 | UMF Njardvik | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | T B T T H B |
3 | IBV Vestmannaeyjar | 10 | 4 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 16 | H H T T B T |
4 | Afturelding | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T T B B T |
5 | Grindavik | 9 | 3 | 4 | 2 | 17 | 14 | 3 | 13 | H H T T T B |
6 | IR Reykjavik | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 17 | -4 | 13 | B H B T T H |
7 | Leiknir Reykjavik | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 18 | -5 | 12 | B B B T T T |
8 | Keflavik | 10 | 2 | 5 | 3 | 14 | 13 | 1 | 11 | H T H H H B |
9 | Thor Akureyri | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | H B B B T H |
10 | Grotta Seltjarnarnes | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H H B B B B |
11 | Throttur Reykjavik | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 9 | T H B H B T |
12 | Dalvik Reynir | 10 | 1 | 4 | 5 | 11 | 18 | -7 | 7 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland